Tel : 08. 5445 1945 – 08. 2243 7017
(Kèm theo thông báo số : 590/TB- ĐĐBĐ ngày 16 tháng 06
năm 2011 của Trung Tâm Đo Đạc Bản Đồ)
Áp dụng từ ngày 16/06/2014
S
T
T
|
DIỆN TÍCH
(M2) |
ĐƠN GIÁ
|
|
Hộ Gia Đình, Cá Nhân (VNĐ) |
Tổ Chức, Cơ Quan, Đơn Vị
(VNĐ)
|
||
01
|
< 100 m2
|
1.246.100
|
1.557.600
|
02
|
100 m2 đến < 300 m2 |
1.478.700
|
1.848.300
|
03
|
300 m2 đến < 500 m2 |
1.570.000
|
1.962.600
|
04
|
500 m2 đến < 1000 m2 |
1.918.900
|
2.398.700
|
05
|
1000 m2 đến < 3000 m2 |
2.637.500
|
3.296.900
|
06
|
3000 m2 đến < 10.000 m2 |
4.049.700
|
5.062.200
|
07 |
Diện tích trên 1 ha |
4.049.700 x diện tích đo |
5.062.200 x diện tích đo |
09
|
Đo hiện trạng nhà Vẽ XPXD – Hoàn Công |
10.000 đ/m2 x
|
15.000 đ/m2 x
|
10
|
Đo Vẽ HTH Nhà ở
|
5,000 đ/m2 sàn XD < 500,000 đ lấy tròn 500,000 đ |
5,000 đ/m2 sàn XD < 500,000 đ lấy tròn 500,000 đ |
|
Thuế V.A.T |
10%
|
10%
|